Có rất nhiều thuật ngữ liên quan đến giảm giá, được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau.
Cận Tết, các siêu thị đồng loạt giảm giá. Có rất nhiều chữ tiếng Anh trên quầy hàng, được ghi không thống nhất. Chỗ thì ghi discount, chỗ thì ghi promotion. Xét về mặt ngữ dụng, tức là ghi để người Việt Nam hiểu được, thì có lẽ không vấn đề gì. Nhưng về chuyên môn, ghi như thế là không chuẩn về mặt thuật ngữ. Người Việt Nam khi nói về giảm giá, thường nghĩ ngay đến discount hay promotion. Trong bài viết này, tôi sẽ đề cập đến 8 thuật ngữ thường gặp nhất: Promotion, sales (off), clearance, price drop, mark down, discount, allowance và rebation.
1. Promotion
Promotion nếu hiểu theo nghĩa rộng là chính sách xúc tiến (có thể bao gồm các công cụ quảng cáo, PR, giảm giá các loại), là khái niệm rộng hơn nhiều so với giảm giá. Nói cách khác, promotion là những nỗ lực để tăng lượng bán sản phẩm, nếu sử dụng trong trường hợp giảm giá là rất thiếu chính xác. Tuy nhiên, không hiểu vì sao thuật ngữ này được sử dụng tương đối rộng rãi ở Việt Nam để thay cho giảm giá.
2. Sales (off)
Sales (off) là thuật ngữ chính xác nhất để diễn tả việc giảm giá trong một thời gian ngắn nhằm thúc đẩy doanh số bán. Sales off thường có tính mùa vụ, ví dụ ở Việt Nam là dịp trước Tết nguyên đán, hoặc ở Mỹ là Black Friday. Lưu ý là việc giảm giá của sales có tính thời điểm.
3. Price drop
Price drop thường thấy ở các siêu thị Mỹ, là thuật ngữ dùng để miêu tả việc giảm giá một sản phẩm. Tác dụng của nó giống như sales, nhưng thời hạn là vĩnh viễn. Về mặt tâm lý, khi dán tag sales off lên sản phẩm, người tiêu dùng sẽ có tâm lý thúc đẩy mua hàng mạnh hơn so với price drop, do việc mua hàng chỉ có tính thời điểm. Còn khi có price drop, khách hàng có thể lựa chọn bất kỳ thời điểm nào để mua, miễn là còn sản phẩm trên giá.
4. Clearance
Clearance giống price drop ở chỗ việc giảm giá là vĩnh viễn (tới khi hết hàng), khác ở mức độ giảm giá. Clearance thường có mức độ giảm giá rất mạnh, và ở Meijer, một khi sản phẩm đã dán clearance, thường sẽ không ở trên giá lâu. Ví dụ, mức giá clearance có thể giảm đến 90%.
5. Mark down
Mark down được hiểu là giảm giá (tương tự price drop), nhưng sử dụng trong bối cảnh khác. Mark down là thuật ngữ ngược nghĩa với mark up. Trong mark up, chi phí thường là cơ sở tính toán, nhà sản xuất/người bán sau đó lấy một mức lợi nhuận mong muốn gọi là mark up cộng vào giá và bán cho khách hàng (ví dụ, chi phí sản xuất là 10.000 đồng, mức mark-up là 25% thì giá bán là 12.500 đồng). Mark down thì giá là cơ sở tính toán (ví dụ, giá bán cũ là 20.000 đồng, 20% mark down tương đương với giá mới là 16.000 đồng). Thuật ngữ này thường sử dụng trong sách vở và báo chí, chứ không phải trong các cửa hàng/cửa hiệu.
6. Discount
Discount dịch là chiết khấu. Có 3 loại chiết khấu cơ bản, trade discount được sử dụng trong chuỗi phân phối. Khi nhà sản xuất muốn khuyến khích siêu thị bán sản phẩm cho mình chẳng hạn, họ có thể tăng mức discount cho siêu thị từ 10% lên 15% giá sản phẩm. Quantity discount là chiết khấu cho người mua số lượng lớn (ví dụ mua 10 tặng 1); seasonal discount là chiết khấu có tính thời điểm, thường là mua hàng ngoài mùa vụ, ví dụ giá khách sạn vào mùa đông. Sử dụng discount cho việc giảm giá vào đầu năm, do đó là quá rộng và không "trúng đích".
7. Allowance
Allowance là khoản tiền mà người bán đưa cho người mua nhằm khuyến khích hành vi nào đó. Trade-in allowance là khoản tiền người bán trả cho người mua nhằm khuyến khích người mua đổi sản phẩm cũ lấy sản phẩm mới (ví dụ, mang ôtô cũ đến sẽ được nhận $2000, trừ vào giá mua của ôtô mới). Promotional allowance là khoản tiền mà nhà phân phối nhận được từ người sản xuất để tham gia vào các chương trình bán hàng và xúc tiến bán sản phẩm của họ.
Các bạn đi công tác có thể nhận allowance cho các khoản ăn, ở, đi lại (là việc doanh nghiệp khuyến khích và tạo điều kiện cho nhân viên thực hiện nhiệm vụ/hoàn thành nhiệm vụ).
8. Rebation
Rebation là thuật ngữ được sử dụng rất nhiều ở nước ngoài, nhưng dường như lại tương đối mới ở Việt Nam. Trong khi các khoản giảm giá ở trên thường được tính bằng % giá sản phẩm (kèm số tiền được giảm), rebation không quan tâm đến %. Rebation là việc cho người mua một số tiền nhất định nếu họ mua sản phẩm. Hiệu quả của nó giống như sales, nhưng có tác động tâm lý khác lên người tiêu dùng.
Khi sales, người tiêu dùng mua được sản phẩm với mức giá rẻ hơn bình thường. Khi rebation, người tiêu dùng mua sản phẩm đúng giá, nhưng sau đó được nhận tiền từ người bán/nhà sản xuất. Ví dụ mua máy Apple trị giá $1200, nhận quà tặng hoặc tiền trị giá $200. Đối tượng hướng tới là cái người tiêu dùng nhận được sau khi mua hàng, chứ không phải khoản tiền bớt đi khi mua sản phẩm.
Tóm lại, tất cả hình thức giảm giá trên đều có thể gọi là "price reduction"
Hy vọng rằng các siêu thị, nhà sản xuất, công ty bán lẻ... sẽ hiểu hơn được ý nghĩa của các thuật ngữ để sử dụng cho đúng trong từng trường hợp, đặc biệt là khi giao dịch với người nước ngoài. Và hy vọng rằng, sang năm, các siêu thị lớn của Việt Nam sẽ không mắc phải những lỗi sơ đẳng trong sử dụng ngôn ngữ quốc tế nữa.
Quang Nguyen, Moon ESL
giảm giá, thuật ngữ, hoàn cảnh, tết, gian hàng, discount, promotion, sales (off), clearance, price drop, mark down, allowance, rebation