(TNO) Ngày 13.2, Trường ĐH Đà Lạt (Lâm Đồng), cho biết dự kiến năm 2014 trường sẽ tuyển 2.770 chỉ tiêu; trong đó ở bậc ĐH tuyển 2.500 chỉ tiêu, bậc CĐ tuyển 270 chỉ tiêu.
Bậc CĐ không tổ chức thi tuyển, chỉ xét tuyển căn cứ điểm thi vào ĐH theo đề thi chung của Bộ GD-ĐT, trên cơ sở đơn đăng ký xét tuyển của thí sinh.
Chỉ tiêu cụ thể các ngành như sau:
TT |
Ký hiệu trường |
Ngành tuyển sinh |
Mã ngành |
Khối thi |
Chỉ tiêu (dự kiến) |
|
|
Đào tạo Đại học
|
|
|
2.500
|
1 |
TDL |
Toán học |
D460101 |
A, A1 |
70 |
2 |
TDL |
Sư phạm Toán học |
D140209 |
A, A1 |
30 |
3 |
TDL |
Công nghệ thông tin |
D480201 |
A, A1 |
100 |
4 |
TDL |
Sư phạm Tin học |
D140210 |
A, A1 |
20 |
5 |
TDL |
Vật lý học |
D440102 |
A, A1 |
70 |
6 |
TDL |
Sư phạm Vật lý |
D140211 |
A, A1 |
25 |
7 |
TDL |
Công nghệ Kỹ thuật điện tử, truyền thông |
D510302 |
A, A1 |
80 |
8 |
TDL |
Kỹ thuật hạt nhân |
D520402 |
A, A1 |
40 |
9 |
TDL |
Hóahọc |
D440112 |
A |
75 |
10 |
TDL |
Sư phạm hóa học |
D140212 |
A |
25 |
11 |
TDL |
Sinh học |
D420101 |
B |
65 |
12 |
TDL |
Sư phạm Sinh học |
D140213 |
B |
25 |
13 |
TDL |
Khoa học môi trường |
D440301 |
A, B |
90 |
14 |
TDL |
Nông học |
D620109 |
B |
40 |
15 |
TDL |
Công nghệ sinh học |
D420201 |
A, B |
95 |
16 |
TDL |
Công nghệ sau thu hoạch |
D540104 |
A, B |
50 |
17 |
TDL |
Quản trị Kinh doanh |
D340101 |
A, A1, D1 |
120 |
18 |
TDL |
Kế toán |
D340301 |
A, A1 |
100 |
19 |
TDL |
Luật học |
D380101 |
C |
250 |
20 |
TDL |
Xã hội học |
D310301 |
C, D1 |
60 |
21 |
TDL |
Văn hóa học |
D220340 |
C, D1 |
50 |
22 |
TDL |
Văn học |
D220330 |
C |
100 |
23 |
TDL |
Sư phạm Ngữ văn |
D140217 |
C |
30 |
24 |
TDL |
Lịch sử |
D220310 |
C |
80 |
25 |
TDL |
Sư phạm Lịch sử |
D140218 |
C |
30 |
26 |
TDL |
Việt Nam học |
D220113 |
C, D1 |
60 |
27 |
TDL |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
D340103 |
C, D1 |
200 |
28 |
TDL |
Công tác xã hội |
D760101 |
C, D1 |
80 |
29 |
TDL |
Đông phương học (Hàn Quốc học, Nhật Bản học) |
D220213 |
C, D1 |
160 |
30 |
TDL |
Quốc tế học |
D220212 |
C, D1 |
50 |
31 |
TDL |
Ngôn ngữ Anh |
D220201 |
D1 |
200 |
32 |
TDL |
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231 |
D1 |
30 |
|
|
Đào tạo cao đẳng
|
|
|
270 |
33 |
TDL |
Công nghệ thông tin |
C480201 |
A, A1 |
70 |
34 |
TDL |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
C510302 |
A, A1 |
70 |
35 |
TDL |
Công nghệ sau thu hoạch |
C540104 |
A, B |
60 |
36 |
TDL |
Kế toán |
C340301 |
A, A1 |
70 | |
Gia Bình